1. Đạp xe đạp tiếng Anh là gì?
Đạp xe đạp tiếng Anh là gì? Ai cũng biết, xe đạp trong tiếng Anh là “bike”. Tuy nhiên “đạp xe” lại không hề chứa từ “bike” nào cả. Khi bạn muốn nói “tôi đang đạp xe đạp”, câu chính xác chính là “cycling”.
“Cycling” là danh từ của “đạp xe”. Khi bạn muốn dùng với thể động từ thì nó chính là “ride”.
2. Từ vựng liên quan về đạp xe đạp trong tiếng Anh
Từ vựng liên quan đến xe đạp có thể bạn chưa biết trong tiếng Anh:
- training wheels /’treɪ. nɪŋ wiːlz/: bánh phụ (cho người tập xe)
- racing handlebars /ˈreɪ. sɪŋ ˈhæn. dļ. bɑːz/: cần điều khiển xe đạp đua
- girl’s frame /gɜːlz freɪm/: khung xe đạp nữ
- wheel /wiːl/: bánh xe
- horn /hɔːn/: còi
- tricycle /ˈtraɪ. sɪ. kļ/: xe đạp ba bánh
- helmet /ˈhel. mət/: mũ bảo hiểm
- dirt bike /dɜːt baɪk/: xe đạp leo núi, đi đường xấu
- kickstand /kɪk stænd/: chân chống
- fender /ˈfen. dəʳ/: cái chắn bùn
- boy’s frame /bɔɪz freɪm/: khung xe nam
- touring handlebars /ˈtʊə. rɪŋ ˈhæn. dļ. bɑːz/: cần điều khiển xe đạp du lịch
- lock /lɒk/: khóa
- bike stand /baɪk stænd/: cái để dựng xe đạp
- bicycle /ˈbaɪ. sɪ. kļ/: chiếc xe đạp
- seat /siːt/: yên xe
- brake /breɪk/: phanh
- chain /tʃeɪn/: dây xích
- pedal /ˈped. əl/: bàn đạp
- sprocket /ˈsprɒk. ɪt/: đĩa răng xích
- pump /pʌmp/: cái bơm
- gear changer /gɪəʳ tʃeɪndʒəʳ/: cần sang số
- cable /ˈkeɪ. bļ/: dây phanh
- handbrake /’hændbreɪk/: tay phanh
- reflector /rɪˈflek. təʳ/: vật phản quang
- spoke /spəʊk/: nan hoa
- valve /vælv/: van
- tire /taɪəʳ/: lốp xe