Bể bơi tiếng Anh là swimming pool, phiên âm /ˈswɪmɪŋ puːl/, là công trình được xây dựng với mục đích để bơi lội. Bể bơi được được chia làm hai loại là bể bơi trên mặt đất và bể bơi dưới lòng đất.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến bể bơi.
Trunks /trʌŋks/: Quần bơi nam.
Swimming cap /ˈswɪmɪŋkæp/: Mũ bơi.
Locker room /ˈlɒkər ruːm/: Phòng thay đồ.
Pool toy /puːl tɔɪ/: Đồ chơi, dụng cụ bể bơi.
Dive /daɪv/: Nhảy xuống, lặn.
Swimmer /ˈswɪmər/: Người bơi.
Wading pool /weɪdɪŋ puːl/: Hồ trẻ em.
Shallow /ˈʃæləʊ/: Cạn, nông, không sâu.
Mẫu câu tiếng Anh về bể bơi.
He drove in the direction of the swimming pool.
Anh ấy lái xe về hướng bể bơi.
The children are disporting themselves in the swimming pool.
Những đứa trẻ đang thả mình trong bể bơi.
The swimming pool is drained and cleaned every winter.
Hồ bơi được thoát nước và làm sạch mỗi mùa đông.
The swimming pool drains very slowly.
Hồ bơi thoát nước rất chậm.