Ánh sáng trong tiếng Nhật là hiraki (光). Ánh sáng là hoạt động bức xạ điện từ sở hữu những bước sóng nhỏ nằm trong điện từ quang phổ.
Một số từ vựng bằng tiếng Nhật liên quan đến thiên nhiên.
Tsuki (月): Mặt trăng.
Hoshi (星): Ngôi sao.
Kurayami (暗闇): Bóng tối
Kage (影): Sự tối tăm.
Chikyuu (地球): Địa cầu, trái đất.
Sora (空): Bầu trời.
Riku (陸): Mặt đất, lục địa.
Taiyou (太陽): Mặt trời.
Suna (砂): Cát.
Iwa (岩): Đá.
Ishi (石): Hòn đá.
Kaga (川) : Dòng sông.
Umi (海): Biển.
Mizuumi (湖): Hồ nước.
Kaze (風): Gió.
Kumo (雲): Mây.
Yuki (雪): Tuyết.
Arasi (嵐): Giông bão.
Ame (雨): Mưa.
Niji (虹): Cầu vồng.