Tử tế tiếng Anh là decent, phiên âm là diː.sənt. Sống tử tế giúp giao tiếp tốt hơn, có lòng trắc ẩn sâu sắc và cũng tạo ra nguồn lực tích cực trong cuộc sống của mỗi người. Sự tử tế là điều cần thiết trong cách ứng xử của xã hội ngày nay.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tử tế.
Laid back /leɪd bæk/: Dễ chịu.
Polite /pəˈlaɪt/: Lịch sự.
Tolerant /ˈtɒlərənt/: Khoan dung.
Chatty /ˈtʃæti/: Hay chuyện trò.
Outgoing /ˈaʊtɡəʊɪŋ/: Thân mật.
Sociable /ˈsəʊʃəbl/: Hòa đồng.
Considerate /kənˈsɪdərət/: Chu đáo.
Reliable /rɪˈlaɪəbl/: Đáng tin cậy.
Popular /ˈpɒpjələr/: Được lòng người khác.
Liberal /ˈlɪbərəl/: Rộng lòng; rộng rãi, hào phóng.
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến tính cách.
I’m a rather carefree guy.
Tôi là một người khá vô tư.
Compassion is all the basis of all morality.
Tình thương là cơ sở của tất cả đạo đức.
I would describe my personality as very outgoing and social.
Tôi sẽ mô tả cá tính của tôi là cởi mở và hòa nhập.