Lộng lẫy tiếng Anh là magnificent, phiên âm là mægˈnɪfɪsnt. Lộng lẫy thường được dùng để khen ngợi người khác khi nói đến vẻ đẹp rực rỡ hoặc quần áo đầy sự sang trọng của họ.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến lộng lẫy.
Magnificent /mægˈnɪfɪsnt/: Lộng lẫy.
Gorgeous /ˈgɔːʤəs/: Rực rỡ, lộng lẫy.
Attractive /əˈtræktɪv/: Thu hút.
Glamorous /ˈglæmərəs/: Lộng lẫy, hào nhoáng.
Splendid /’splendid/: Tráng lệ.
Charming /’t∫ɑ: miη/: Quyến rũ.
Fascinating /’fæsineitiη/: Làm say mê.
Một số mẫu câu tiếng Anh về lộng lẫy.
Ella looks gorgeous in the blue dress.
Ella trông thật lộng lẫy trong chiếc váy màu xanh.
It’s a gorgeuos work of art. There’s never been anything like it.
Nó là một tác phẩm nghệ thuật đẹp lộng lẫy. Chưa từng có thứ gì giống nó trước đây.
Today is Ella’s wedding, she is the most gorgeous bride.
Hôm nay là đám cưới của Ella, cô ấy là cô dâu lộng lẫy nhất.
His new home is splendidly decorated.
Nhà mới của anh ấy được trang hoàng lộng lẫy.
To me, the Seine looks the most gorgeous at sunset.
Với tôi, sông Seine đẹp lộng lẫy nhất vào hoàng hôn.