Xe đạp tiếng Nhật là jitensha, phiên âm của 自転車. Ở Nhật Bản phương tiện được sử dụng nhiều nhất là xe đạp. Do ở một số thành phố đông đúc, không có chỗ gửi xe ô tô và để bảo vệ môi trường nên người Nhật yêu thích việc sử dụng xe đạp.
Một số từ vựng tiếng Nhật về xe đạp.
Shatai (車体): Khung xe.
Kaji (舵): Tay lái.
Sharin (車輪): Bánh xe.
Sutando (スタンド): Chân chống.
Sadoru (サドル): Yên xe.
Herumetto (ヘルメット): Mũ bảo hiểm.
Hadome (歯止め): Phanh xe.
Rensa (連鎖): Dây xích.
Haguruma (歯車): Bánh răng.
Supouku (スポーク): Nan hoa, tăm xe.
Kokku (コック): Cái van.
Kagi (鍵): Khóa.
Doroyoke (泥よけ): Vật chắn bùn.
Toredoru (トレドル): Bàn đạp.
Supurokettohoiiru (スプロケットホイール): Đĩa xích.
Hikarimono (光物): Vật phát quang, phản chiếu.
Kurakushon (クラクション): Còi xe.
Bureekihandorebaa (ブレーキハンドレバー): Tay phanh.
Taiya ni kuuki o ireru (タイヤに空気を入れる): Bơm xe.
Pankushuurisuru (パンク修理する): Vá xăm.