Vôi tiếng Anh là gì? Từ vựng liên quan đến chuyên ngành xây dựng, thiết kế này nhận được khá nhiều lượt tìm kiếm. Vì vậy, hãy theo dõi bài viết dưới đây của JES để biết từ tiếng Anh của “vôi” nhé!
Nghĩa thông dụng | Ví dụ | |
Lime | vôi | They would go painting trees with caustic lime. |
Theo từ điển Oxford, không có sự khác biệt khi phát âm từ này dù là trong tiếng Anh – Anh (BrE) hay Anh – Mỹ (NAmE):
- Lime: /laɪm/me
Dưới đây là một số ví dụ minh họa để các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ:
- They would go painting trees with caustic lime. (Họ đi ra ngoài kiếm vôi bôi lên cây.)
- Lime is a calcium-containing inorganic mineral composed primarily of oxides, and hydroxide. (Vôi là một khoáng chất vô cơ chứa canxi được cấu tạo chủ yếu từ các oxit)
- In the lime industry, limestone is a general term for rocks that contain 80% or more of calcium or magnesium carbonate, including marble, chalk, oolite, and marl. (Trong ngành công nghiệp vôi, đá vôi là một thuật ngữ chung để chỉ các loại đá chứa 80% hoặc nhiều hơn canxi cacbonat, bao gồm đá cẩm thạch, đá phấn, đá oolit và đá marl.)