Trung thực tiếng Nhật là 正直 (しょうじき、shoujiki).
Từ vựng tiếng Nhật về tính cách.
いいひと (ii hito): Người tốt.
やさしい (yasashii): Dễ tính.
あたまがかたい (atamagakatai): Cứng đầu.
しんせつ: Thân thiện.
ケチ: Keo kiệt.
せいじゅつ: Thành thực.
まじめ: Chăm chỉ, ngoan ngoãn.
さわやかな: Tích cực.
冷静沈着 (reisei chinchaku): Điềm đạm.
地味な (jimina): Bình thường, giản dị.
おだやか (odayaka): Bình tĩnh.
むじゃき (mujaki): Trong sáng.
頼りになる (tayori ni naru): Đáng tin cậy.
素直な (sunao na): Ngoan ngoãn.
大胆な (daitana): Dũng cảm, táo bạo.
賢い (kashikoi): Thông minh.
一途な (ichizu na): Chung thuỷ.
素朴な (sobokuna): Chân chất.
温厚な (onkouna): Đôn hậu.