1. CÁC TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN “ MÈO”
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
Cat (n) /kæt/ | Mèo |
Head (n) /hed/ | Đầu |
Eye /aɪ/ | Mắt mèo |
whiskers /ˈhwɪs·kərz, ˈwɪs-/ | Râu ria |
Ear /ɪər/ | Tai mèo |
Nose /nəʊz/ | Mũi mèo |
Mouth /maʊθ/ | Miệng mèo |
Hair /heər/ | Lông mèo |
Tail /teɪl/ | Đuôi |
Paw /pɔː/ | Bàn chân mèo |
Claws /klɔː/ | Móng vuốt |
Toe bean( n) | Đệm thịt ở bàn chân |
canina teeth(n) | răng nanh |
bite /baɪt/ (v)(n) | cắn, sự cắn, vết cắn |
groom /ɡruːm/ (v) | chải lông |
cuddle /ˈkʌd.əl/ (v)(n) | ôm ấp, âu yếm |
friendly /ˈfrend.li/ (adj) | thân thiện |
illness /ˈɪl.nəs/ (n) | bệnh |
playful /ˈpleɪ.fəl/(adj) | thích đùa nghịch |
shy /ʃaɪ/ (adj) | nhát, không dạn người |
ill /ɪl/ (adj) | ốm |
adorable /əˈdɔː.rə.bəl/ (adj): | đáng yêu |
loyal /ˈlɔɪ.əl/ (adj) | trung thành |
cute /kjuːt/ (adj) | dễ thương |
bowl /bəʊl/(n) | bát, tô (để đồ ăn, uống) |
foster /ˈfɒs.tər/ (v) | chăm sóc, nuôi dưỡng tạm thời |
adopt /əˈdɒpt/(v) | nhận nuôi |
train /treɪn/(v) | dạy, huấn luyện |
feed /fiːd/(v) | cho ăn |
praise /preɪz/(v) | khen, khen ngợi |
sniff /snɪf/ (v) | ngửi |
purr(v)(n) | kêu gừ gừ, tiếng “gừ gừ” mèo phát ra khi vui vẻ/hài lòng |
Meow ( v) /ˌmiːˈaʊ/ | Tiếng mèo kêu |
Cat food ( n) | Thức ăn cho mèo |
Cat toy ( n) | Đồ chơi cho mèo |
Kitten /ˈkɪt.ən/ | Mèo con |
Lick (v) /lɪk/ | Liếm |
Pet(v) /pet/ | Vỗ về |
Strock | Vuốt ve |
Massage /ˈmæs.ɑːʒ/ | Mát – xa |
Purr /pɜː/ (v) | Kêu rừ rừ |
Scratch( v) /skrætʃ/ | Cào |
Cat supplies | Vật dụng thú cưng |
Cattery (n) /ˈkæt.ər.i/ | Chuồng mèo |
Bed (n) /bed/ | giường |
Cat tree | Nhà cây cho mèo |
Cat little box | Chậu vệ sinh cho mèo |
Brushes (n) /brʌʃ/ | Bàn chải lông |
Collar (n) /ˈkɒl.ər/ | Vòng cổ |
Leash (n) /liːʃ/ | Xích |
Pet duffel bag carrier | Túi mang vật nuôi |
Pet carrier crate | lồng mang vật nuôi |
Cat food | đồ ăn cho mèo |
Toys | đồ chơi cho mèo |
Kidney disease | Bệnh thận |
Rabies | Bệnh dại |
Tabby cat | Mèo vằn/mèo mướp |
Maine Coon | Mèo lông dài Mỹ |
British shorthair | Mèo Anh lông ngắn. |
British longhair | Mèo Anh lông dài |
Siamese cat | Mèo xiêm |
Snowshoe cat | Mèo tất trắng |
Exotic shorthair | Mèo Ba Tư lông ngắn |
Bengal cat | Mèo Bengal |
American bobtail | Mèo Mỹ đuôi cộc |
Japanese Bobtail | Mèo Nhật đuôi cộc |
LaPerm | Mèo lông uốn |
Norwegian Forest | Mèo rừng Na Uy |
Egyptian mau | Mèo Mau Ai Cập |
Abyssinian | Mèo Abyssinia |
Siberian cat | Mèo Siberian |
Ocicat | Mèo nhà ocicat |
Rusty- potted cat | Mèo đốm |
Korat | Mèo korat |
Pixie Bob | Mèo pixie bob |
Ragdoll cat | Mèo ragdoll |
Munchkin cat | Mèo xúc xích |
American curl | Mèo Mỹ tai xoắn |
Turkish Angora cat | Mèo Angora Thổ Nhĩ Kỳ |
Scottish Fold | Mèo tai cụp |
Persian cat | Mèo Ba Tư mặt |
Havana Brown | Mèo Havana Brown |
Turkish Van | Mèo Van Thổ Nhĩ Kỳ |
Russian Blue | Mèo Nga mắt xanh |
Burmese cat | Mèo Birman |
Balinese | Mèo Bali |
Toyger | Mèo toyger |
Sphynx | Mèo không lông Ai Cập |