Toàn cầu tiếng Anh là global, phiên âm là ˈɡlōbəl, định nghĩa toàn cầu là một hiện tượng mang thuộc tính có liên quan đến toàn thế giới, hoàn toàn hoặc toàn diện. Một ví dụ điển hình của toàn cầu là điều kiện không khí trên Trái Đất.
Một số vấn đề toàn cầu điển hình trong tiếng Anh.
Climate changing: Thay đổi khí hậu.
Pollution: Sự ô nhiễm.
Violence: Bạo lực.
Sexual harassment: Quấy rối tình dục.
Security and welfare: An ninh và phúc lợi.
Lack of education: Thiếu giáo dục.
Unemployment: Thất nghiệp.
Corruption: Tham nhũng, đồi bại.
Malnutrition and poverty: Suy dĩnh dưỡng và nghèo đói.
Addictive substance abuse: Lạm dụng chất gây nghiện.
Terrorist: Khủng bố.
Một số mẫu câu liên quan đến toàn cầu trong tiếng Anh.
Smog was cited as a major factor that contributes to global warming.
Khói bụi được trích dẫn như là một yếu tố chủ chốt góp phần đến việc sự nóng lên toàn cầu.
Satellite imagery gives a global perspective on the ozone hole.
Hình ảnh vệ tinh cho thấy một viễn cảnh hoàn toàn về lỗ thủng tầng ozone.
The first thing is a restructuring of the global economy so that it can sustain civilization.
Điều đầu tiên là tái cấu trúc lại nền kinh tế toàn cầu để nó có thể duy trì nền văn minh.
English is becoming a global language.
Tiếng Anh đang trở thành một ngôn ngữ toàn cầu.