He has the house on a long lease.
Anh ấy có một ngôi nhà cho thuê dài hạn.
How large is the house?
Ngôi nhà rộng bao nhiêu.
How much is the rent?
Giá thuê nhà là bao nhiêu.
Is the price negotiable?
Giá này có thể thương lượng được không.
The apartment is fully furnished and has a balcony overlooking the park.
Căn hộ được trang bị nội thất đầy đủ và có ban công nhìn ra công viên.
We’re looking for a spacious apartment in an upscale neighborhood.
Chúng tôi đang tìm một căn hộ rộng rãi ở một khu vực sang trọng.
John rented us his spare room in his house for 20$ a week.
John đã cho chúng tôi thuê một căn hộ còn dư với giá 20 đô mỗi tuần.
Rents in this area are too high.
Tiền thuê nhà khu vực này quá cao.
There’s a deposit of one month’s rent.
Phải đặt cọc trước một tháng tiền nhà.
My boss wants to lease a new building.
Ông chủ của tôi muốn thuê một tòa nhà mới.
It was agreed they would lease the apartment to him.
Việc cho anh ấy thuê căn hộ đã được đồng ý.