Thùng nhựa tiếng Nhật là プラスチック樽, phiên âm hiragana là プラスチックたる, đọc là purasu chikku take.
Thùng nhựa là vật dụng được làm từ nhựa tổng hợp, có tính dẻo.
Thùng nhựa có nhiều hùnh dáng khác nhau để phù hợp với mục đích sử dụng, nhưng có 2 cấu hình chính là dạng hộp và dạng trụ
Đơn vị đo lường dùng cho thùng là lít
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thùng nhựa:
ペットボトル: hộp nhựa
びん: bình thuỷ tinh
缶(かん): lon
割れ(われ): vỡ
金型(かながた): khuôn
整形(せいけい): ép nhựa tạo hình
専用箱(せんようはこ): hộp đựng chuyên dụng
寸法(すんぽう): kích thước
重量(じゅうりょう): trọng lượng
火気厳禁(かきげんきん): cấm lửa
梱包(こんぽう): đóng gói hàng
材料(ざいりょう): nguyên liệu
Một số ví dụ tiếng Nhật liên quan đến thùng nhựa:
このナイフはプラスチックでできている。
Kono naifu wa purasu chikku de dekite iru.
Con dao này được làm từ nhựa:
プラスチック製品は生ゴミの中に入れないでください。
Purasu chikku seihin wa nama gomi no naka ni irenai de kudasai.
Xin đừng bỏ các sản phẩm làm từ nhựa vào đây.
このプラスチック樽は料理を冷凍するのに便利だ
Kono purasu chikku take wa ryōri o reitō suru noni benrida.
Thùng nhựa này tiện lợi cho việc cấp đông thực phẩm.
空樽は音が高い。
Akitake wa oto ga takai.
Thùng rỗng kêu to.