Tàu điện ngầm tiếng Nhật là: chikatetsu (地下鉄)
Định nghĩa: Tàu điện ngầm được biết đến là một phương tiện giao thông rất hiện đại, tốc độ di chuyển cực nhanh, chúng được ra đời nhằm hỗ trợ rất nhiều trong việc chuyên chở khách nhằm tiết kiệm được nhiều thời gian di chuyển hơn trong các thành phố đang phát triển.
Một số từ vựng về phương tiện giao thông trong tiếng Nhật:
- Torakku (トラック): Xe tải
- Kyuukyuusha (救急車): Xe cứu thương
- Takushii (タクシー): Taxi
- Kuruma (車): Ô tô
- Jitensh (自転車): Xe đạp
- Basu (バス): Xe buýt
- Fune (船): Tàu thủy
- Hansen (帆船): Thuyền buồm
- Yotto (ヨット): Du thuyền
- Densha (電車): Tàu điện
- Shinkansen (新幹線): Tàu cao tốc
- Ootobai (オートバイ): Xe gắn máy
- Sanrinsha (三輪車): Xe ba bánh
- Supootsu kaa (スポーツカー): Xe thể thao
- Patokaa (パトカー): Xe cảnh sát tuần tra
- Shirobai (白バイ): Xe cảnh sát
- Basha (馬車): Xe ngựa kéo
- Jinrikisha (人力車): Xe kéo
- Ferii (フェリー): Phà
- Hikouki (飛行機): Máy bay
- Kisha (汽車): Tàu chạy bằng hơi nước
- Herikoputaa (ヘリコプター): Máy bay trực thăng
Hy vọng thông qua bài viết trên của Hsexweek sẽ phần nào giúp cho các bạn có thêm một số kiến thức liên quan đến tàu điện ngầm tiếng Nhật là gì? Hy vọng bài viết trên sẽ mang đến cho bạn thật nhiều thông tin hữu ích.
Bài viết được tham vấn từ Công ty Dịch Vụ Dọn Nhà:
- Địa chỉ: 179 Phan Đình Phùng, phường 1, quận Phú Nhuận, TPHCM
- Hotline: 0987612239 | 0916237268 | 0914077868
- Website: https://dichvudonnha.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/dichvudonnha123
- Twitter: https://twitter.com/dich_vu_don_nha
- Pinterest: https://www.pinterest.com/dichvu_donnha
- Flickr: https://www.flickr.com/people/dichvudonnha
- Youtube: https://www.youtube.com/@dichvudonnha8593
- Soundcloud: https://soundcloud.com/dichvudonnha
- Coolors: https://coolors.co/u/dich_vu_don_nha
- Hubpages: https://hubpages.com/@dichvudonnha123
- Xem thêm: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb