Sơ chế tiếng Nhật là zenshori, phiên âm của 前処理, là bước xử lý thực phẩm trước khi chế biến thành món ăn, sơ chế thực phẩm đúng cách không những tạo ra món ăn ngon, đẹp mắt mà còn giúp bảo vệ sức khỏe cho cả gia đình.
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sơ chế.
Kaitō suru (解凍する): Rã đông.
Arau (洗う): Rửa.
Kiru (切る): Cắt.
Mazeru (混ぜる): Trộn.
Minchi (ミンチ): Xay nhuyễn.
Muku (むく): Lột vỏ.
Higōshi (火格子): Nướng.
Hitasu (浸す): Ngâm.
Tsutsumu (包む): Bọc lại.
Ni furikakeru (にふりかける): Rắc lên.
Sukuīzu (スクイーズ): Vắt.
Awadateru (泡立てる): Đánh tơi.
Sengiri ni suru (千切りにする): Cắt hạt lựu.
Hakaru (測る): Đo lượng nguyên liệu cần thiết.
Burēku (ブレーク): Bẻ nhỏ nguyên liệu.
Choppu (チョップ): Cắt thành từng miếng nhỏ.
Suraisu (スライス): Cắt thành lát.