Phong trào tiếng Anh là movement, phiên âm là /ˈmuːv.mənt/. Phong trào là các hoạt động được tổ chức thực hiện, nhắm đến mục tiêu nào đó được nhiều người hưởng ứng và tham gia, thường có thể mang đến mặt lợi và mặt hại, cần tỉnh táo xem xét trước khi quyết định hành động tham gia.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến phong trào.
Demonstration /ˌdem.ənˈstreɪ.ʃən/: Biểu tình.
Fundraising /ˈfʌndˌreɪ.zɪŋ/: Gây quỹ.
Donate /dəʊˈneɪt/: Quyên góp, ủng hộ.
Response /rɪˈspɒns/: Hưởng ứng.
Protest /ˈprəʊ.test/: Phản đối.
Community /kəˈmjuː.nə.ti/: Cộng đồng.
Influence /ˈɪn.flu.əns/: Ảnh hưởng.
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến phong trào.
Movement creates more movement. Movement creates energy. Movement creates life.
Phong trào tạo ra nhiều phong trào. Phong trào tạo ra năng lượng. Phong trào tạo ra sự sống.
Trust only movement. Life happens at the level of events, not of words.
Chỉ tin tưởng vào phong trào. Cuộc sống xảy ra ở cấp độ của sự kiện, không phải từ ngữ.
The great thing about social movements is everybody gets to be a part of them.
Điều tuyệt vời về các phong trào xã hội là mọi người đều trở thành một phần của chúng.
A social movement is merely a revolt. A movement that changes both people and institution is a revolution.
Một phong trào xã hội chỉ đơn thuần là một cuộc nổi dậy. Một phong trào thay đổi cả con người và thể chế là một cuộc cách mạng.
Any social movement throughout history has always been carried out by only 7 percent of population being passionately active in that.
Bất kỳ phong trào xã hội nào trong suốt lịch sử luôn được thực hiện chỉ bởi 7 phần trăm dân số đang tích cực hoạt động trong đó.