Nhân viên thiết kế thời trang tiếng Anh là Fashion design staff, phiên âm /ˈfæʃ.ən dɪˈzaɪ.nər stæf/. Là lực lượng chuyên lên ý tưởng, thiết kế các mẫu thời trang, xác định xu hướng, chọn kiểu dáng, vải, màu sắc, hình in và trang trí cho bộ sưu tập.
Hỗ trợ sản xuất các sản phẩm may mặc như quần áo, giày dép, các phụ kiện đi kèm với những sản phẩm may mặc này trong ngành công nghiệp thời trang.
Cụm từ vựng tiếng Anh liên quan đến thời trang:
To suit someone: vừa vặn, hợp với một ai đó
To go out of fashion: Lỗi mốt, lỗi thời
Hand-me-downs: Quần áo cũ của anh/chị để lại cho em mặc
Off the peg: Đồ may sẵn
Designer label: Nhãn hàng thiết kế
To mix and match: Cách phối đồ
To look good in: Mặc vào thấy đẹp
Vintage clothes: Trang phục cổ điển
To dress to kill: Ăn mặc rất có sức hút
To have an eye for fashion: Có mắt thẩm mỹ về thời trang
Một số câu thành ngữ tiếng Anh liên quan đến thời trang:
To take pride in one’s appearance: để ý tới vẻ bề ngoài của một ai đó
Dress for the occasion: mặc trang phục phù hợp với thời gian, sự kiện, địa điểm hiện tại (chẳng hạn không mặc đồ lòe loẹt hở hang đến chùa hay nhà thờ)
To have a sense of style: Có gu về thời trang (nói đến những người ăn mặc rất có phong cách và hợp với xu hướng thời trang)
Strike a pose: tư thế đứng (tư thế tạo dáng trước ống kính)
To be old-fashioned: Thời trang lỗi thời, ăn mặc lạc hậu, mặc những gì đã cũ và không còn theo kịp xu hướng hiện nay.
To be dressed to kill: Mặc sao cho gây được ấn tượng với người khác
To be well dressed: mặc hợp thời thượng, đẹp và phù hợp với hoàn cảnh.