Ngôi đền tiếng Nhật là Jinja (じんじゃ). Ngôi đền hay còn gọi là đền thờ Shinto (Thần Đạo).
Câu ví dụ về từ Jinja (じんじゃ).
東京都には神社がたくさんある。
Toukyou-to niwa jinja ga takusan aru.
Ở Tokyo có rất nhiều đền thờ.
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến ngôi đền:
Torii (鳥居): Cổng vào đền thờ đạo Shinto.
Oharai (お祓い): Trừ tà.
Suzu o narasu (鈴を鳴らす): Rung chuông.
Wakaiedatsumi (若い枝摘み): Hái lộc.
Imi (忌み): Sự kiêng kỵ.
Hatsumoude (初詣): Viếng thăm chùa, đền ngày đầu tiên của năm mới.
Okami – sama (お神さま): Thần linh.
Tamashii (魂): Linh hồn.
Suzu (鈴): Cái chuông.
Omikuji (おみくじ): Thẻ tre, lá số (để xem bói).
Yogen (預言): Lời tiên tri.
Ema (絵馬): Miếng gỗ nhỏ viết lời cầu nguyện.
Saisenbako (賽銭箱): Hòm công đức.
Sandou (参道): Con đường dẫn đến miếu thờ.
Saisen (賽銭): Sự cúng tiền.
Tattoi (尊い): Thiêng liêng, cao quý.
Fukitsu (不吉): Điềm xấu, không may mắn.
Kouun (幸運): May mắn, gặp vận đỏ.
Komainu (狛犬):Tượng đá chó sư tử đặt trước đền thờ Shinto.