Nghỉ hè tiếng Nhật là natsuyasumi (夏休み), là thời gian trường học đóng cửa vào cuối năm học. Khi đó học sinh được một kỳ nghỉ dài, kỳ nghỉ này có số ngày nghỉ dài nhất trong năm so với kỳ nghĩ đông và xuân.
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nghỉ hè.
学習者 (gakusha): Học sinh.
休暇 (kyuuka): Kỳ nghỉ.
冬休み (suyuuyasumi): Kỳ nghỉ đông.
春休 (haruyasumi): Kỳ nghỉ xuân.
海外旅行 (kaigairyoko): Kỳ nghỉ ở nước ngoài.
少憩 (shoukei): Kỳ nghỉ ngắn hạn.
調印どおり (shirabe shirushido ori): Đúng kỳ.
定期 (teiki): Định kỳ.
観光 (kanko): Du lịch.
永眠する (eimin): Nghỉ ngơi.
休憩時間 (Kiyuu ke iji kan): Thời gian nghỉ ngơi.
新学年 (shin gakunen): Năm học mới.
概括 (gaikatsu): Tổng kết.
長期休暇 (choki kyuka): Kỳ nghỉ dài.
短い休暇 (mijikai kyuka): Kỳ nghỉ ngắn.
週末 (shumatsu): Kỳ nghỉ cuối tuần.
夏のアクティビティ (natsu no akutei bitei): Sinh họat hè.