Ngành xây dựng tiếng Anh là construction industry, phiên âm là /kən’strʌkʃn ‘indəstri/. Ngành xây dựng là một quy trình thiết kế và thi công tạo nên các cơ sở hạ tầng hoặc các công trình dân dụng, công trình công nghiệp.
Một số ngành học bằng tiếng Anh.
Kế toán doanh nghiệp: Accounting for Business.
Kỹ thuật y sinh: Biomedical Engineering.
Công nghệ sinh học: Biotechnology.
Quản trị thương hiệu: Brand Management.
Quản trị kinh doanh: Business Administration.
Tiếng Anh thương mại: Business English.
Điều khiển và tự động hóa: Control Engineering and Automation.
Kinh tế phát triển: Development economics.
Vật lý kỹ thuật: Engineering Physics.
Kỹ thuật môi trường: Environment Engineering.
Kinh tế môi trường: Environmental economics.
Tài chính ngân hàng: Finance and Banking.
Công nghệ thực phẩm: Food Technology.