Khó khăn và thử thách luôn là những người bạn đồng hành với ta trong suốt cuộc đời. Sẽ chẳng có nơi đâu có thể tìm thấy hướng đi trải đầy màu hồng, bằng phẳng và êm ả, vậy chúng ta hãy biến khó khăn thành động lực để sống tốt cuộc sống của mình.
Một số từ tiếng Nhật liên quan tới khó khăn:
荒れる (あれる- areru): khó nhọc
難い (かたい- katai): gian truân
ぎくしゃく( gikusyaku): rắc rối
苦境 (くきょう- kukyou): nghịch cảnh
苦しい (くるしい- kurushii): lam lũ, khổ cực
こっぴどい( koppidoi): khốc liệt
せつない( setsunai): vất vả
大変 (たいへん- taihen): mệt mỏi
辛い (からい- karai): cay đắng
Một số câu tiếng Nhật liên quan đến khó khăn:
起立困難.
Kritsukonnan.
( Đứng lên từ khó khăn.)
ひどい苦境.
Keizaiikukyou.
( Tình hình kinh tế khó khăn.)
日々の生活の苦労.
Hibi no seikatsu no kurou.
( Sự khó khăn trong sinh hoạt hằng ngày.)
内緒が苦しい.
Naisyo ga kurushii.
( Cuộc sống gia đình khó khăn.)
難問が山積す.
Nanmon ga sanseki suru.
( Các vấn đề khó khăn chồng chất như núi.)