Kết hôn tiếng Hàn là 결혼하다 (gyeolhonhada). Kết hôn là sự hợp nhất văn hóa giữa vợ và chồng, được xem như là kết quả của một tình yêu đẹp.
Một số từ vựng tiếng Hàn chủ đề kết hôn.
신랑 (sinlang): Chú rể.
신부 (sinbu): Cô dâu.
혼례 (honlye): Hôn lễ.
예물 (yemul): Lễ vật.
주례 (julye): Chủ hôn.
결혼하다 (gyeolhonhada): Kết hôn.
이혼하다 (ihonhada): Ly hôn.
재혼하다 (jeahonhada): Tái hôn.
결혼식 (gyeolhonsig): Lễ kết hôn.
약혼하다 (yaghonhada): Đính hôn.
청혼하다 (cheonghonhada): Cầu hôn.