Đơn vị thi công tiếng Anh là construction organization. Đơn vị thi công là đơn vị trực tiếp tham gia xây dựng và đảm bảo chất lượng của công trình.
Từ vựng liên quan đến ngành thi công.
Brick /brik/: Gạch.
Tape /teip/: Thước cuộn.
Craftsman /ˈkraːftsmən/: Nghệ nhân.
Culvert /ˈkʌl.vət/: Ống dây điện ngầm.
Electrician /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/: Thợ điện.
Landscape /ˈlænd.skeɪp/: Xây dựng vườn hoa.
Mate /meɪt/: Thợ phụ.
Plumber /ˈplʌm.ər/: Nhân viên ở công trường.
Structural /ˈstrʌk.tʃər.əl/: Thuộc về kết cấu.
Worker /ˈwɜː.kər/: Công nhân.
Subcontractor /ˌsʌb.kənˈtræk.tər/: Nhà thầu phụ.
Perspective /pəˈspek.tɪv/: Bản vẽ phối cảnh.
Course /kɔːs/: Một hàng lặp đi lặp lại một kiểu họa tiết liên tục.
Damp proofing /dæmppruːf/: Chống ẩm.
Mẫu câu giao tiếp của đơn vị thi công tiếng Anh.
I will check work progress to adjust the work program for the coming week.
Tôi sẽ kiểm tra tiến độ để điều chỉnh tiến độ thi công.
All shop drawing will be A1 size, 594mm x 851mm.
Tất cả bản vẽ chi tiết thi công phải là cỡ A1, 594mm x 851mm.
Mr.Dung will brife you on boundaries, monument and reference level.
Ông Dũng sẽ trình bày với các bạn về ranh giới, mốc khống chế mặt bằng cũng như mốc cao trình chuẩn.
In her sketch, she has shown the locations of the monument and the benchmark.
Trong bản sơ phác của cô ấy, cô ta có trình bày các vị trí của mốc khống chế mặt bằng và mốc cao trình chuẩn của công trường.