Đồ gốm tiếng Anh là Pottery /ˈpɒt.ər.i/.
Đồ gốm là sản phẩm được nung từ đất sét ở nhiệt độ tối thiểu là 500 độ C. Tùy theo nguyên liệu, kỹ thuật chế biến nguyên liệu và nhiệt độ nung mà tạo ra các loại gốm khác nhau.
Ex: The village is solely dependent upon the potteries.
(Ngôi làng chỉ phụ thuộc vào đồ gốm).
Ex: I had to apprentice myself in order to become a pottery master.
(Tôi phải tự học để trở thành một nghệ nhân làm gốm).
Ex: They sell pottery and other handmade goods.
(Họ bán đồ gốm và các hàng thủ công khác).
Ex: She’s doing a pottery night class.
(Cô ấy đang lập một lớp học đêm về gốm).
Ex: The museum has a fascinating collection of exhibits ranging about Iron Age pottery.
(Bảo tàng đang có buổi triển lãm hấp dẫn về đồ gốm thời Iron cổ).