Đi Nhờ Xe Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ to hitchhike; to ask somebody for a lift/ride
= đừng đi nhờ xe người lạ! don’t accept/take lifts from strangers
= đi đâu tôi cũng toàn là đi nhờ xe i hitchhike everywhere i go
Cụm Từ Liên Quan :
Cho Đi Nhờ Xe /cho di nho xe/
* danh từ
– lift
Cuốc Đi Nhờ Xe /cuoc di nho xe/
* danh từ
– hitch
Đi Nhờ Xe Bò /di nho xe bo/
* danh từ
– cast
Đi Nhờ Xe Ngựa /di nho xe ngua/
* danh từ
– cast
Người Đi Nhờ Xe /nguoi di nho xe/
* danh từ
– hitch-hiker