Đại sứ quán tiếng Anh là embassy, phiên âm là /ˈembəsi/. Đại sứ quán là cơ quan đại diện của một đất nước được xây dựng và đặt tại nước khác với vai trò hữu nghị, việc thành lập cơ quan phụ thuộc mối quan hệ ngoại giao giữa hai nước và thường được đặt tại thủ đô quốc gia.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến Đại sứ quán:
Diplomatic /ˌdɪp.ləˈmæt.ɪk/: Ngoại giao.
Foreign Office /ˈfɒr.ən ˈɒf.ɪs/: Bộ Ngoại giao.
Ambassador /æmˈbæs.ə.dər/: Đại sứ.
Consulate /ˈkɒn.sjə.lət/: Lãnh sự quán.
Treaty /ˈtriː.ti/: Hiệp ước.
Agreement /əˈɡriː.mənt/: Hiệp định.
Protocol /ˈprəʊ.tə.kɒl/: Ngự định thư.
Resolution /ˌrez.əˈluː.ʃən/: Nghị quyết.
Clause /klɔːz/: Điều khoản.
Ratify /ˈræt.ɪ.faɪ/: Phê chuẩn.
Stipulation /ˌstɪp.jəˈleɪ.ʃən/: Điều quy định.
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến Đại sứ quán:
The embassy is an important diplomatic agency for people living abroad.
Đại sứ quán là một cơ quan ngoại giao quan trọng cho những người sống ở nước ngoài.
The head of the Embassy is called the Ambassador, who has power over issues such as visas, politics, economy of the country.
Người đứng đầu Đại sứ quán được gọi là Đại sứ, người có quyền lực đối với các vấn đề như thị thực, chính trị, kinh tế của đất nước.
The embassy is located in the capital. Therefore, the Embassies of countries in Vietnam are located in the capital Hanoi.
Đại sứ quán được đặt tại thủ đô. Do đó, Đại sứ quán của các nước tại Việt Nam được đặt tại thủ đô Hà Nội.
The embassy represents a country, established in the capital of another country.
Đại sứ quán đại diện cho một quốc gia, được thành lập tại thủ đô của một quốc gia khác.