1. Baker : ……………………………………..….……..Hiệu bánh 2. Bookshop / bookstore : …………….……………Nhà sách 3. Butcher : ……………………………………….…….Hàng thịt 4. Chemist (uk) / drugstore (us) : …..…………Hiệu thuốc 5. Cornershop (uk) : ………………..…Cửa hàng góc phố (tạp hoá) 6. Delicatessen (deli) : ……………………Nhà hàng món ăn ngon 7. Department store : ……………..………..Cửa hàng bách hoá 8. Diy store : ……………………………..…Cửa hàng đồ handmade 9. Fishmonger : ……..………….………………………Hàng cá 10. Flea market : ………………………………………..Chợ trời 11. Greengrocer : …………..…………..………….Cửa hàng rau củ 12. Grocer (uk) / grocery store (us) : ……..Cửa hàng tạp hoá 13. Hardware store / ironmonger : …………Cửa hàng dụng cụ 14. Market : ……………………………………………………Chợ 15. Newsagent : …………………………Sạp báo (nhà phát hành báo) 16. Optician : …………………….…………………..Hiệu kính mắt 17. Petrol station (uk) / gas station (us) : .….Trạm xăng 18. Petshop : …………………………………………Hiệu thú nuôi 19. Pharmacy (us) : ………………………….……..Hiệu thuốc 20. Stationer : ……………………………Cửa hàng văn phòng phẩm 21. Supermarket : …….………………………………Siêu thị 22. Tea shop (uk) : ………………………………….Quán trà