Cử nhân Đại học tiếng Hàn là 대학 학사 (taehak hak sa). Cử nhân đại học là học vị dành những người đã tốt nghiệp đại học thuộc các thuộc các ngành khoa học tự nhiên và khoa học xã hội nhân văn, sư phạm luật, khinh tế.
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến cử nhân đại học.
성적표 (seongjeokphyo): Bảng điểm.
시험 (siheom): Bài thi.
졸업하다 (joleobhada): Tốt nghiệp.
졸업증 (joleobjeung): Bằng tốt nghiệp.
학기 (hakki): Học kì.
함격 (hamkyeok): Thi đỗ.
불합격 (bulhamkyeok): Thi trượt.
유학하다 (yohakhada): Du học.
공부를 잘 하다 (kongnu reul jal hada): Học giỏi.
공부를 못 하다 (kongbureul mos hada): Học kém.
학력 (hakryeok): Học lực.
강의하다 (kaneuihada): Giảng bài.
전공하다 (jeonkonghada): Chuyên môn.
장학금 (janghakkeum): Học bổng.
박사 (baksa): Tiến sĩ.
석사 (seoksa): Thạc sĩ.
학사 (haksa): Cử nhân.