Công ty tiếng Hàn là 회사 (hoesa). Công ty là loại hình doanh nghiêp có ít nhất từ hai thành viên trở lên, trong đó các thành viên cùng chia lợi nhuận, cùng chịu lỗ tương ứng với phần góp vốn.
Từ vựng công ty tiếng Hàn.
사무실 (samusil): Văn phòng.
경리부 (gyeonglibu): Bộ phận kế toán.
관리부 (gwanlibu): Bộ phận quản lý.
총무부 (chohmubu): Bộ phận hành chính.
컴퓨터 (keompyuteo): Máy vi tính.
복사기 (bogsagi): Máy photocoppy.
팩스기 (paegseugi): Máy fax.
전화기 (jeonhwagi): Điện thoại.
프린트기 (peulinteugi): Máy in.
장부 (jangbo): Sổ sách.
출급카드 (chulgeubkadeu): Thẻ chấm công.
보너스 (boneoseu): Tiền thưởng.
기본월급 (gibbon-wolgeub): Lương cơ bản.
공제 (gongje): Khoản trừ.
의료보험료 (uilyoboheomlyo): Phí bảo hiểm.
공장 (gongjang): Nhà máy, công xưởng.
사장님 (sajangnim): Giám đốc.
사모님 (samunim): Bà chủ.