Công ty cổ phần tiếng Nhật là kabishiki gaisha (株式会社). Công ty cổ phần là thể chế kinh doanh, loại hình doanh nghiệp hình thành, tồn tại và phát triển dưới sự góp vốn của nhiều cổ đông.
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến công ty cổ phần:
会社 (kaisha): Công ty.
会社員 (kaishain): Nhân viên công ty.
有限会社 (yuugen gaisha): Công ty trách nhiệm hữu hạn.
企業 (kigyou): Doanh nghiệp.
営業部 (eigyoubu): Bộ phận bán hàng.
開発部 (kaihatsubu): Phòng phát triển.
人事部 (jinjibu): Phòng nhân sự.
総務部 (soumubu): Phòng tổng vụ.
事務所 (jimusho): Văn phòng.
社長 (shachou): Giám đốc.
副社長 (fukushachou): Phó giám đốc.
部長 (buchou): Trưởng phòng.
専務 (senmu): Giám đốc điều hành.
総支配人 (soushihainin): Tổng giám đốc.
出張 (shucchou): Công tác.
給料 (kyuuryou): Tiền lương.
欠勤届 (kekkin todoke): Đơn xin nghỉ phép.
辞表 (jihyou): Đơn từ chức.