Công nhân thường làm việc trong các xí nghiệp, nhà máy, công trường.
Từ tiếng Anh liên quan đến công nhân.
Assembler /əˈsemblər/: Công nhân lắp ráp.
Bricklayern /ˈbrɪkleɪər/: Thợ nề.
Mason /ˈmeɪsən/: Thợ hồ.
Dockworker /ˈdɒkwɜːkər/: Công nhân bốc xếp ở cảng.
Factory worker /ˈfæktərI ˈwɜːkər/: Công nhân nhà máy.
Garment worker /ˈɡɑːmənt ˈwɜːkər/: Công nhân may.
Construction worker /kənˈstrʌkʃən ˈwɜːkər/: Công nhân xây dựng.
Mẫu câu tiếng Anh về công nhân.
Many companies still treat their management staff better than their workers.
Nhiều công ty vẫn đối xử tốt với nhân viên quản lý hơn công nhân của họ.
Some workers gather pollen and nectar. Others make honey and guard the hive.
Một số công nhân thu thập phấn hoa và mật hoa. Những người khác làm mật ong và bảo vệ tổ ong.
Jack has been a loyal worker in this company for almost 50 years.
Jack đã là một công nhân trung thành của công ty này trong gần 50 năm.
There’s not enough interaction between the management and the workers.
Không có đủ sự tương tác giữa quản lý và người lao động.
The postal workers have come out in support of their pay claim.
Các nhân viên bưu điện đã hỗ trợ yêu cầu trả tiền của họ.