Đặt câu với từ parrot:
The parrot looked very colorful (con vẹt đó nhìn thật sặc sỡ)
Đôi nét về vẹt:
Vẹt là những loài chim thuộc bộ Psittaciformes, với gần 372 loài trong 86 chi, chủ yếu sống ở vùng nhiệt đới ấm áp. Bộ vẹt được chia ra làm ba siêu họ: Psittacoidea (Vẹt “thực sự”), Cacatuoidea (vẹt mào) và Strigopoidea (vẹt New Zealand), các loài vẹt thường phân bố khắp miền nhiệt đới với một số loài sinh sống trong vùng ôn đới Nam bán cầu.
Hầu hết thành phần trong chế độ ăn uống của các loài vẹt là hạt, trái cây, chồi và các bộ phân thực vật khác. Số ít loài ăn động vật và xác thối, trong khi vẹt Lory chuyên biệt hóa để ăn mật hoa và trái cây mềm, ngoài ra một số loài vẹt còn ăn thịt. Hầu như tất cả các vẹt làm tổ trong hốc cây (hoặc hộp tổ hay lồng chim trong điều kiện nuôi nhốt).
Vẹt, cùng với quạ, giẻ cùi và chim ác là những loài chim thông minh nhất, và một số loài vẹt có khả năng bắt chước tiếng người.