Con ngan tiếng Nhật là gachō (ガチョウ). Con ngan là loài gia cầm được chăn nuôi rộng rãi, để lấy các sản phẩm như thịt, trứng, lông.
Một số từ vựng về gia cầm bằng tiếng Nhật.
Niwatori (鶏): Con gà.
Ahiru (家鴨): Con vịt.
Tori (鳥): Con chim.
Suzume (雀): Chim sẻ.
Hato (鳩): Chim bồ câu.
Karasu (鴉): Con quạ.
Hakuchō (白鳥): Chim thiên nga.
Fukurō (梟): Chim cú.
Washi (鷲): Chim ưng.
Dachō (ダチョウ): Đà điểu.
Tamago (卵): Trứng.
Hea (ヘア): Lông.
Tori infuruenza (鳥インフルエンザ): Cúm gia cầm.
Một số từ vựng tiếng Nhật về chủ đề chăn nuôi gia cầm.
Hanshoku (繁殖): Chăn nuôi.
Kakin (家禽): Gia cầm.
Niwatori koya (鶏小屋): Chuồng gà.
Fāmu (ファーム): Trang trại.
Dōbutsu shiryō (動物飼料): Thức ăn chăn nuôi.
Jūryō (重量): Trọng lượng.
Yobō sesshu (予防接種): Tiêm phòng dịch.