Cái nĩa tiếng Anh là fork, phiên âm /fɔːk/, là dụng cụ thường được sử dụng trong các quán ăn, nhà hàng.
Một số tên gọi và công dụng của cái nĩa trong tiếng Anh:
Dessert fork là nĩa tráng miệng nhỏ hơn nĩa thông thường, được thiết kế để ăn các món tráng miệng như bánh ngọt.
Fruit salad fork sử dụng để ăn trái cây như nho, dâu tây và các loại trái cây khác.
Beef fork dùng để ăn các món như thịt nướng, bò bít tết.
Fondue fork thường có hai răng, tay cầm dài cách nhiệt, dùng để nhúng bánh mì vào nồi nước sốt.
Mẫu câu về cái nĩa bằng tiếng Anh:
She prodded the cake with her fork to see if it was cooked.
Cô ấy chọc bánh bằng nĩa đề xem nó chín chưa.
You should prick the skin of the potatoes with a fork before baking them.
Bạn nên châm vỏ khoai tây bằng nĩa trước khi nướng chúng.
You’ll find the knives and forks in the left-hand drawer.
Bạn sẽ tìm thấy con dao và cái nĩa trong ngăn kéo bên trái.
Your table manners are appalling. Don’t you know how to use a knife and fork?
Cách cư xử của bạn trong bàn thật tệ. Bạn không biết sử dụng dao và nĩa phải không?