Nghiệp vụ kế toán là công việc hàng ngày của người làm kế toán: Nhập, xuất quỹ tiền mặt, thu, chi tiền hàng hóa, kê khai thuế, bút toán báo cáo tài chính.
Từ vựng tiếng Anh về các nghiệp vụ kế toán.
Sell: Bán hàng.
Purchase: Mua hàng.
Accounting entry: Bút toán.
Liabilities: Công nợ.
Salary: Tiền lương.
Cost of goods sold: Giá vốn hàng bán.
Sales expenses: Chi phí bán hàng.
Prepaid expenses: Chi phí trả trước.
Income statement: Báo cáo thu nhập.
Raw materials: Nguyên liệu, vật liệu tồn kho.
Instruments and tools: Công cụ, dụng cụ trong kho.
Current assets: Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn.
Fixed assets: Tài sản cố định