Bắt tay là một trong những hành động trong cuộc sống thể hiện sự quan tâm, chào hỏi, nhất trí của con người với nhau. Trong nhiều mối quan hệ, bắt tay là thứ quan trọng không kém lời chào. Biết cách gọi bắt tay tiếng Anh là gì thật sự cần thiết vậy nên bài viết hôm nay studytienganh mời bạn xem các gợi ý kiến thức về ịnh nghĩa cũng như các ví dụ Anh Việt thực tế nhất.
BẮT TAY TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ
Trong tiếng Anh, Bắt tay được gọi là shake hands
Shake hands dịch sang tiếng Việt có nghĩa là bắt tay được xem như một nghi thức ngắn gọn, nhanh chóng mà hai người nắm lấy bàn tay của nhau cùng với đó là hành động chuyển động tay lên xuống nhẹ nhàng.
Bắt tay thông thường sẽ dùng tay phải được xem là đúng đắn tuy nhiên tùy thuộc vào phong tục, văn hóa của từng vùng miền để linh hoạt về thời gian, mức độ,…
Hình ảnh minh họa bài viết giải thích bắt tay tiếng Anh là gì
THÔNG TIN CHI TIẾT TỪ VỰNG
Cách viết: shake hands
Phát âm Anh – Anh: /ʃeɪk hænd/
Phát âm Anh – Mỹ: /ʃeɪk hænd/
Từ loại: Động từ
Nghĩa tiếng Anh: Ritual in which two people grasp one of each other’s like hands, in most cases accompanied by a brief up-and-down movement of the grasped hands
Nghĩa tiếng Việt: Bắt tay – nghi thức trong đó hai người nắm lấy một trong hai bàn tay của nhau, trong hầu hết các trường hợp, kèm theo chuyển động lên xuống ngắn của bàn tay nắm chặt
Trong tiếng Anh, bắt tay là shake hands
VÍ DỤ ANH VIỆT
Những kiến thức giải thích trên đây mới chỉ giúp bạn hiểu được ý nghĩa của từ, của câu nhưng chưa giúp người học nắm được cách dùng trong thực tế, các trường hợp nên sử dụng như thế nào. Studytienganh chia sẻ những ví dụ chân thực nhất để bạn theo dõi ngay sau đây.
- The Princess was photographed shaking hands with HIV victims.
- Công chúa được chụp ảnh bắt tay với các nạn nhân HIV.
- Even though we were sworn enemies on the field, when we shook hands off the field we were friends.
- Dù trên sân là kẻ thù truyền kiếp, nhưng khi bắt tay nhau nhau ngoài sân chúng tôi lại là bạn bè.
- We all shook hands to work together to execute the plan
- Tất cả chúng tôi đều bắt tay nhau để đồng lòng thực hiện kế hoạch
- A meeting of the century will take place on August 5 in an intermediate country
- Một cuộc gặp mặt thế kỷ sẽ diễn ra vào ngày 5 tháng 8 tại một quốc gia trung gian
- The epidemic has changed many meeting etiquette such as shaking hands of leaders
- Dịch bệnh đã làm thay đổi nhiều nghi thức trong các cuộc họp như việc bắt tay nhau của các lãnh đạo
- You can’t shake someone’s hand with a clenched fist.
- Bạn không thể bắt tay ai đó bằng một bàn tay nắm chặt.
- She thrust out his hand and grasped mine in an enthusiastic handshake.
- Cô ấy đưa tay ra và nắm lấy tay tôi trong một cái bắt tay nhiệt tình.
- I especially like pictures of people shaking hands because I see harmony, peace in it
- Tôi đặc biệt thích những bức ảnh in hình bắt tay với người khác vì tôi thấy sự hòa hợp, yên bình trong đó
- After shaking hands with the director, I was noticed and promoted more at work
- Sau lần bắt tay với giám đốc, tôi đã được chú ý và thăng tiến nhiều hơn trong công việc
- After graduating from University, my friend and I shook hands to start a small company
- Sau khi tốt nghiệp Đại Học, tôi và người bạn của mình đã bắt tay nhau để thành lập một công ty nhỏ
- Many people have to practice shaking hands properly
- Nhiều người phải tập luyện bắt tay sao cho đúng chuẩn
Băt stay – shake hand là nghi thức phổ biến trong nhiều lĩnh vực
MỘT SỐ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LIÊN QUAN
Bảng tổng hợp sau đây liên quan đến các từ và cụm từ mở rộng của shake hand – bắt tay rất đáng để bạn tham khảo khi học từ vựng trọng cùng một chủ đề. Đây là cách ghi nhớ nhanh và lâu hơn mà studytienganh đề xuất.
Từ/ Cụm từ liên quan | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
hold hand | nắm tay | Me and him have held hands through many ups and downs of lifeTôi và anh ấy đã nắm tay nhau qua bao nhiêu thăng trầm của cuộc sống |
ritual | nghi thức | To become a member of the royal family, you have to study and perform many ritualsĐể trở thành một thành viên hoàng gia, bạn phải học tập và thực hiện nhiều nghi thức |
foreign affairs | ngoại giao | He has been in the foreign affairs department of my company for many yearsÔng ấy ở bộ phận ngoại giao của công ty tôi trong nhiều năm qua |
relationship | mối quan hệ | The relationship between the two families over the years has improved even moreQuan hệ của hai gia đình trong những năm qua đã được cải thiện nhiều hơn |
politely | lịch sự | He looks like he’s dressed and behaved politely and seriously.Trông anh ấy ăn mặc và cư xử thật lịch sự, nghiêm túc. |