Bánh mì thịt tiếng Anh là meat bread, phiên âm là miːt bred, bánh mì thịt đã dần khẳng định vị trí của mình trong lòng thực khách năm châu. Nhờ đó, mỗi khi gặp bạn bè quốc tế, chúng ta đã có thêm một điều để tự hào về ẩm thực nước mình.
Từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu làm món bánh mì thịt.
Bread /bred/: Bánh mì.
Vinegar /ˈvɪn.ɪ.ɡər/: Giấm.
Fish sauce /fɪʃ sɔːs/: Nước mắm.
Laksa leaves /ˈläksə liːvz/: Rau răm.
Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bə/: Dưa leo.
White wine /waɪt waɪn/: Rượu trắng.
Spice powder /spaɪs ‘paʊ.dər/: Bột gia vị.
Ground pepper /ɡraʊn ˈpep.ər/: Tiêu xay.
Grilled pork /ɡrɪld pɔːk/: Thịt heo nướng.
Các bước làm món bánh mì thịt bằng tiếng Anh.
Cut the cucumber vertically into slices.
Cắt dưa leo theo chiều dọc thành nhiều lát.
Grilled pork cut into small pieces to taste.
Thịt heo nướng cắt thành từng miếng nhỏ vừa ăn.
Put the vegetables and meat inside the loaf.
Cho rau và thịt vào bên trong ổ bánh mì.
Finally, let the sauce soak the sandwiches.
Cuối cùng, cho nước sốt đẫm phần nhân kẹp.