Bạc hà tiếng Anh là mint, phiên âm /mɪnt/, lá bạc hà có vị cay, mát, chứa rất nhiều tinh dầu, hầu hết là menthol và menthon.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến bạc hà.
Herb /hɜːb/: Thảo mộc.
Piquant /ˈpiːkənt/: Hơi cay, có vị cay dễ chịu.
Cool /kuːl/: Mát mẻ.
Mint flavoured gum /mɪnt ˈfleɪ.vərid ɡʌm/: Kẹo cao su có vị bạc hà.
Mint flavoured toothpaste /mɪnt ˈfleɪvərid ˈtuːθpeɪst/: Kem đánh răng có vị bạc hà.
Chocolate mints /ˈtʃɒk.lət mɪnts/: Socola bạc hà.
Mẫu câu tiếng Anh về bạc hà.
Top each bowl with a generous sprinkling of fresh mint.
Trang trí trên mỗi bát với một lượng lớn bạc hà tươi.
I tried eating a mint to stop myself coughing.
Tôi đã thử ăn một cây bạc hà để ngăn mình ho.
Mint is an herb whose leaves used to flavor food, drinks, and candy.
Bạc hà là một loại thảo mộc có lá được sử dụng để làm hương vị thức ăn, đồ uống và kẹo.
She need a sprig of mint to make a cake.
Cô ấy cần một nhánh bạc hà để làm một cái bánh.