Bệnh viện dã chiến tiếng Anh là Field hospital. Bệnh viện dã chiến là một bệnh viện tạm thời hoặc đơn vị y tế di động chăm sóc thương vong tại chỗ trước khi họ có thể được vận chuyển an toàn đến các cơ sở lâu dài hơn.
Từ vựng về bệnh viện dã chiến.
Field hospital: Bệnh Viện dã chiến.
Admission Office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân.
Blood bank: Ngân hàng máu.
Central sterile supply: Phòng tiệt trùng.
Day operation unit: Đơn vị phẫu thuật trong ngày.
Emergency room: Phòng cấp cứu.
Waiting room: Phòng đợi.
Laboratory(n): Phòng xét nghiệm.
hospital bed (n): Giường bệnh.
Một số mẫu câu về bệnh viện dã chiến.
Medical technician tends to a wounded soldier on the helicopter ride back to the field hospital.
Kỹ thuật viên ý tế sẽ chăm sóc lính bị thương trên chuyến bay về bệnh viện dã chiến.
Da Nang plans to set up a field hospital to treat Covid-19 patients since several hospitals are under lockdown.
Đà Nẵng lên kế hoạch xây dựng một bệnh viện dã chiến để điều trị bệnh nhân Covid-19 trong tình hình một số bệnh viện bị phong tỏa.
The field hospital of Ho Chi Minh City officially came into operation.
Bệnh viện dã chiến của thành phố Hồ Chí Minh chính thức đi vào hoạt động.