Hành lý tiếng Nhật là nimotsu (荷物, にもつ). Hành lý bao gồm túi xách, va li, và container mà giữ đồ dùng cá nhân của du khách như chứa quần áo, đồ dùng vệ sinh, tài sản nhỏ, nhu yếu phẩm của du khách khi họ đang quá cảnh.
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hành lý.
Wafuku (和服): Quần áo kiểu Nhật.
Youfuku (洋服): Âu phục.
Haburashi (歯ブラシ): Bàn chải đánh răng.
Taoru (タオル): Khăn tắm.
Kushi (櫛): Lược.
Mizugi (水着): Đồ bơi.
Pasupouto (パスポート): Passport.
Shoumeisho (証明書): Chứng minh thư.
Pajama (パジャマ): Đồ ngủ.
Okane (お金): Tiền.
Saifu (財布): Ví.
Một số mẫu câu liên quan đến hành lý trong tiếng Nhật.
旅行の時、荷物を運ぶことが多い。
Ryokou no toki, nimotsu wo hakobu ga ooi.
Khi đi du lịch, tôi thường mang theo rất nhiều hành lý.
あなた の 荷物 は 何 が ありますか。
Anata no nimotsu wa nani ga arimasuka.
Hành lý của bạn có những gì?
あなたの荷物は重いようですね, なにか手伝うことはありますか。
Anata no nimotsu wa omoiyou desune, nanika tetsudaukoto wa arimasuka.
Hành lý của bạn có vẻ nặng nhỉ, cần mình giúp không?