Tư duy tiếng Anh là thought, phiên âm /θɔːt/, là quá trình của nhận thức, làm cho người ta có cái nhìn đúng đắn về sự vật và ứng xử tích cực với nó.
Tư duy xuất hiện trong quá trình sản xuất của con người bằng cách so sánh các thông tin, dữ liệu thu được từ nhận thức hoặc các ý nghĩ với nhau.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tư duy.
Thinking /ˈθɪŋ.kɪŋ/: Tư tưởng.
Mentality /menˈtæləti/: Trí lực, tâm tính.
Reflect /rɪˈflekt/: Suy nghĩ.
Awareness /əˈweər/: Nhận thức.
Discerning /dɪˈsɜːnɪŋ/: Sáng suốt, thông minh.
Rational /ˈræʃənəl/: Có lý, hợp lý.
Intellectual /ɪntəlˈektʃuəl/: Trí tuệ.
Logical thought /ˈlɒdʒɪkəl θɔːt/: Tư duy logic.
Mathematical thought /mæθˈmætɪkəl θɔːt/: Tư duy toán học.
Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến tư duy.
It is often said that chess helps broaden the mind, promoting logical thought and forward planning.
Người ta thường nói rằng cờ vua giúp mở rộng tâm trí, thúc đẩy tư duy logic và lập kế hoạch về phía trước.
Ask me again tomorrow, I’ll have to give it some thought.
Hỏi lại tôi vào ngày mai, Tôi sẽ phải suy nghĩ một chút.
He’s the author of a book on the history of European thought.
Ông ấy là tác giả của một cuốn sách về lịch sử tư tưởng châu Âu.
She has a lower middle class mentality.
Bà ấy có tư duy tiểu tư sản.