Đôi đũa tiếng Anh là chopsticks phiên âm là /ˈtʃopstiks/, là dụng cụ dùng để ăn uống, gắp các thức ăn dễ dàng. Hiện nay có rất nhiều loại đũa với mẫu mã khác nhau, nhằm đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của người dùng.
Từ vựng liên quan đến vật dụng trong bếp bằng tiếng Anh.
Apron /ˈeɪprən/: Tạp dề.
Frying pan /fraiiŋ pӕn/: Cái chảo.
Fridge /skeɪl/: Tủ lạnh.
Kettle /ˈketl/: Ấm đun nước.
Bowl /bəul/: Cái chén.
Spoon /spuːn/: Cái muỗng.
Fork /foːk/: Cái nĩa.
Knife /naɪf/: Con dao.
Napkin /ˈnæpkɪn/: Khăn ăn.
Tray /treɪ/: Cái khay.
Toaster /ˈtəʊstər/: máy nướng bánh mì.
Scissors /ˈsizəz/: Cái kéo.
Basket /ˈbaːskit/: Cái rổ.
The brass /ðəbraːs/: Cái thau.
Mẫu câu về đôi đũa bằng tiếng Anh.
In Chinese culture, it is normal to hold the rice bowl up to one’s mouth and use chopsticks to push rice directly into the mouth.
Trong văn hóa Trung Quốc, việc cầm bát cơm lên miệng và dùng đũa để đẩy cơm trực tiếp vào miệng là điều bình thường.
Chopsticks are not to be used backwards. However, it is acceptable to use backwards chopstick to stir or transfer the dish to another plate.
Đũa không được sử dụng ngược. Tuy nhiên, việc sử dụng đũa ngược để khuấy hoặc chuyển món ăn sang đĩa khác là điều chấp nhận được.
This method is used only if there is no serving chopstick around.
Phương pháp này chỉ được sử dụng nếu không có đũa phục vụ xung quanh.