Sóng thần tiếng Nhật là tsunami (津波).
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề thảm họa thiên nhiên.
Saigai (災害): Thảm họa.
Jishin (地震): Động đất.
Taifuu (台風): Bão.
Kouzui (洪水): Lũ lụt.
Teiboukekkai (堤防決壊): Vỡ đê.
Hisame (氷雨): Mưa đá.
Tatsumaki (竜巻): Vòi rồng, lốc xoáy.
Hideri (日照り): Hạn hán.
Yamagashi (山火事): Cháy rừng.
Funkazan (噴火山): Núi lửa phun trào.
Fubuki (吹雪): Bão tuyết.
Reigai (冷害): Rét đậm, rét hại.
Sunaarashi (砂嵐): Bão cát.
Nadare (雪崩): Tuyết lở.
Yoshin (余震): Dư chấn.
Gakekuzure (がけ崩れ): Sạt lở đất.
Boufuuu (暴風雨): Giông tố.
Rakurai (落雷): Sấm sét.