Cực quang tiếng Anh là aurora, phiên âm là ɔːˈrɔːrə. Cực quang là một hiện tượng quang học được đặc trưng bởi sự thể hiện đầy màu sắc của ánh sáng trên bầu trời về đêm.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến cực quang.
Aurora borealis /ɔːˈrɔːrə bɒr.i’eɪ.lɪs/: Bắc cực quang.
Aurora australis /ɔːˈrɔːrə ɒsˈtreɪ.lɪs/: Nam cực quang.
Aerospace /eərəˌspeɪs/: Không gian vũ trụ.
Spectroscopy /spkˈtrɒskəpi/: Quang phổ học.
Gravitational /grævɪˈteɪʃənəl/: Hút, hấp dẫn.
Lobe /ləʊb/: Thùy sáng.
Meteor shower /ˈmiːtiə aʊə/: Mưa sao băng.
Rainbow /ˈreɪnbəʊ/: Cầu vồng.
Asteroid /stərɔɪd/: Thiên thạch.
Galaxy /ˈgæləksi/: Dải ngân hà.
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến cực quang.
Aurora is an optical phenomenon.
Cực quang là một hiện tượng quang học.
To see the aurora, the sky must be clear and cloudless.
Để thấy được cực quang, trời phải trong và không có mây.
Aurora also means the goddess of the dawn of Rome.
Aurora cũng có nghĩa là nữ thần bình minh của La Mã.
If I had a chance, I’d love to see the aurora once in my life.
Nếu tôi có cơ hội, tôi muốn ngắm cực quang một lần trong đời.