Budget / bəjit/: Ngân sách.
Cash /kæʃ/: Tiền mặt.
Cashier /kæʃˈɪər/: Thu ngân.
Currency /ˈkʌrənsi/: Đơn vị tiền tệ.
Exchange rate /ɪksˈtʃeɪndʒˌreɪt/: Tỷ giá hối đoái.
Debt /det/: Nợ.
Deposit /dɪˈpɒzɪt/: Tiền gửi.
Interest /’ɪntrəst/: Tiền lãi.
Cheque(US: check) /tʃek/: Ngân phiếu, séc.
Donate /dəʊˈneɪt/: Làm từ thiện.
Invest /ɪnˈvest/: Đầu tư.
Investor /ɪnˈvestər/: Nhà đầu tư.
Loan /ləʊn/: Khoản vay.
Refund /ˈriːfʌnd/: Khoản tiền hoàn trả.
Withdraw /wɪðˈdrɔː/: Rút tiền từ tài khoản.
Receipt /rɪˈsiːt/: Hóa đơn.
Legal tender /ˌli:ɡəlˈtendər/: Đồng tiền pháp định.
Fee /fiː/: Chi phí.
Broke(be broke) /brəʊk/: Phá sản.
Banknote /ˈbæŋknəʊt/: Giấy bạc ngân hàng.