Từ vựng tiếng Nhật về kim loại.
アルミニウム (aruminiumu): Nhôm.
青銅 (seidou): Đồng thiếc.
赤銅 (shakudou): Đồng đỏ.
黄金 (ougon): Kim loại vàng.
金属結合 (kinzoku-ketsugou): Hợp kim.
鉄 (tetsu): Sắt.
鉛(namari): Chì.
ナトリウム (natoriumu): Natri.
カリウム (kariumu): Kali.
窒素 (chisso): Nitơ.
水銀 (suigin): Thủy ngân.
炭素 (tanso): Carbon.
水素 (suiso): Hidro.
酸素 (sanso): Oxy.
銀 (gin): Bạc.