Thanh niên tiếng Hàn là 성인(seongin). Thanh niên là tương lai của đất nước, là lực lượng xã hội hùng hậu, có tiềm năng to lớn, xung kích trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Một số từ vựng về xã hội.
사내 (sanae): Đàn ông.
사내아이 (sanaeai): Cậu bé.
사람 (saram): Con người.
사모님 (samonim): Quý bà.
사부님 (sabunim): Sư phụ.
부인 (buin): Phu nhân.
소녀 (sonyeo): Thiếu nữ.
소년 (sonyeon): Thiếu niên.
소아 (soa): Thiếu nhi, trẻ.
아이 (ai): Em bé.
아저씨 (ajeossi): Chú, bác.
아주머니 (ajumeoni): Dì, cô.
아줌마 (ajumma): Bà cô.
양반 (yangban): Quý tộc.