Tiếng Anh nhà hàng hải sản là chủ đề giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng Anh như hội thoại mẫu câu giao tiếp khách hàng, từ vựng về hải sản, là nơi chuyên về ẩm thực đồ biển như cua, ghẹ, tôm.
Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản.
Anchovy /´æntʃəvi/: Cá cơm.
Amur /əˈmʊə/: Cá trắm.
Tuna-fish /’tju:nə fi∫/: Cá ngừ đại dương.
Catfish /ˈkætˌfɪʃ/: Cá trê.
Mantis shrimp /prawn’mæntisprɔ:n/: Tôm tích.
Shrimp /ʃrimp/: Tôm.
Crab /krӕb/: Cua.
Abalone /æb.əˈloʊ.ni/: Bào Ngư.
Sentinel crab /ˈsen.t̬ɪ.nəlkrӕb/: Ghẹ biển.
Snapper /´snæpə/: Cá hồng.
Lobster /ˈlɒb.stəʳ/: Tôm hùm.
Cockle /’kɔkl/: Sò huyết.
Sea cucumber /siː ˈkjuːkʌmbə/: Hải sâm.
Sweet snail /swiːt sneɪl/: Ốc hương.
Sea urchin /siː ˈɜːʧɪn/: Nhím biển.
Jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/: Sứa.
Skate /skeɪt/: Cá đuối.
Loach /loutʃ/: Cá chạch.
Mẫu câu về nhà hàng hải sản bằng tiếng Anh.
I’d like to book a table, please.
Tôi muốn đặt bàn.
A table for two, please.
Tôi muốn đặt bàn cho hai người.
Is our meal on its way?
Món ăn của chúng tôi đã được làm chưa?
Could I see the menu, please?
Vui lòng cho tôi xem thực đơn?
What kind of sea food would you recommend us?
Anh vui lòng giới thiệu vài món hải sản với chúng tôi được không?
Could we have the bill, please?
Cho tôi xem hóa đơn được không?
How many persons, please?
Quý khách cho biết có bao nhiêu người?
Could I see the menu, please?
Cho tôi xem thực đơn được không?
Are you ready to order?
Quý khách đã muốn gọi món chưa?