Nghệ thuật trong tiếng Nhật là geijitsu (芸拾), là sản phẩm của con người được tạo ra để diễn tả ý tưởng, truyền đạt cảm xúc của người này đến người khác. Nghệ thuật có rất nhiều loại hình khác nhau.
Một số từ vựng về các loại hình nghệ thuật.
Geijutsuka (芸術家): Nhà nghệ thuật.
Geijutsu-hin (芸術品): Tác phẩm nghệ thuật.
Engei (演芸): Nghệ thuật diễn xuất.
Chūshō geijutsu (抽象芸術): Nghệ thuật trừu tượng.
Chōkoku jutsu (彫刻術): Nghệ thuật điêu khắc.
Ukibori (浮き彫り): Nghệ thuật chạm khắc.
Ikebana (生け花): Nghệ thuật cắm hoa.
Ārudeko (アールデコ): Trang trí nghệ thuật.
Suiji (炊事): Nghệ thuật nấu nướng.
Aisudansu (アイスダンス): Nghệ thuật nhảy trên băng.
Shinkuronaizudosuimingu (シンクロナイルドスイミング): Bơi nghệ thuật.
Một số câu ví dụ về chủ đề nghệ thuật.
私は芸拾が好きです。
Watashi wa geijitsu ga sukidesu.
Tôi thích nghệ thuật.
歌舞伎能などの伝統芸能が何世紀も生き残つている。
Kabuki nō nado no dentō geinō ga nanseiki mo iki zantsute iru.
Nghệ thuật truyền thống như Kabuki và kịch No đã tồn tại hàng thế kỷ.
手紙を書く要領。
Tegami wo kaku youryou.
Viết thư là một nghệ thuật.