Kính bơi tiếng Hàn là 수경 (sugyeong). Kính bơi là một trong những dụng cụ không thể thiếu khi tham gia bơi lội, nếu không có kính bơi ở trong môi trường nước, mắt có thể sẽ bị ảnh hưởng bởi vi khuẩn và dẫn đến các bệnh liên quan về mắt.
Một số từ vựng tiếng Hàn chủ đề bơi lội.
수영하다 (suyeonghada): Bơi lội.
수영복 (suyeongbog): Đồ bơi.
다이빙 (daibing): Lặn.
모래성 (molaeseong): Lâu đài cát.
해변 (haebyeon): Bờ biển.
바다 (bada): Bãi biển.
타월 (tawol): Khăn tắm.
스노클링 (seunokeulling): Ống thở.
안전요원 (anjeonjowon): Nhân viên cứu hộ.
반바지 수영복 (banbaji suyeongbog): Quần bơi.
Một số mẫu câu tiếng Hàn chủ đề bơi lội.
우리 수영장에 갈까요.
Uli suyeongjange galkkayo.
Chúng ta cùng đi bơi nhé.
샤워기가 어디에 있어요.
Syawogiga eodie isseoyo.
Vòi tắm hoa sen ở đâu vậy.
수영하고 싶어요.
Suyeonghago sipeoyo.
Bạn có muốn đi bơi không.
물이 너무 차가워요.
Muli neomu chagawoyo.
Nước có lạnh không.
탈의실이 어디 있어요.
Taluilsili eodi isseoyo.
Phòng thay đồ nằm ở đâu vậy.