Cải thảo tiếng Anh là chinese cabbage, phiên âm là /tʃaɪˈniːz ˈkæb.ɪdʒ/. Cải thảo là loài thực vật thuộc họ cải và là loại rau phổ biến trong đời sống, cũng là một thảo dược tốt cho sức khỏe của con người.
Một số từ vựng tiếng Anh về rau cải:
Bok choy /bɒk ‘t∫ɔi/: Rau cải thìa.
Cabbage /‘kæbidʒ/: Rau bắp cải.
Kale /keil/: Cải xoăn.
Mustard green /ˈmʌs.təd ɡriːn/: Rau cải cay.
Swiss chard /swis ‘t∫ɑ:d/: Cải cầu vồng.
Water cress /ˈwɔː.tər kres/: Rau cải xoong.
Radicchio /ræˈdɪkijoʊ/: Cải bắp tím.
Chinese cabbage /tʃaɪˈniːz ˈkæb.ɪdʒ/: Rau cải thảo.
Broccoli /ˈbrɒk.əl.i/: Cải bông xanh.
Cauliflower /ˈkɒl.ɪˌflaʊ.ər/: Cải bông trắng.
Một số món ăn về cải thảo bằng tiếng Anh:
Chinese cabbage soup with shrimp balls: Canh cải thảo tôm viên.
Chinese cabbage rolls with shrimp: Cải thảo cuộn tôm.
Chinese cabbage kimchi: Kim chi cải thảo.
Sauteed squid with chinese cabbage: Mực xào với cải thảo.
Chinese cabbage soup with minced meat: Canh cải thảo với thịt bằm.
Beef rolls with chinese cabbage: Thịt bò cuộn cải thảo.
Stir-fried chinese cabbage with mackerel: Cải thảo xào với cá thu.
Stuffed meat with chinese cabbage: Thịt nhồi với cải thảo.